Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hạn chế" 1 hit

Vietnamese hạn chế
button1
English Verbslimit, cut down
Nounslimitation
Example
Bác sĩ bảo tôi nên hạn chế ăn ngọt.
The doctor told me to limit sweets.

Search Results for Synonyms "hạn chế" 0hit

Search Results for Phrases "hạn chế" 6hit

hạn chế đi ra ngoài khi không cần thiết
Refrain from going out unless necessary
hạn chế sử dụng thuốc giảm đau
Reduce pain medication use
Nhân viên nhận chế độ đãi ngộ tốt. 。
Employees receive good compensation.
Khách sạn có số lượng giường hạn chế.
The hotel has a limited number of beds.
nên hạn chế sử dụng chai nhựa
We should reduce the use of plastic bottles
Bác sĩ bảo tôi nên hạn chế ăn ngọt.
The doctor told me to limit sweets.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z